Có 2 kết quả:
探察 tàn chá ㄊㄢˋ ㄔㄚˊ • 探查 tàn chá ㄊㄢˋ ㄔㄚˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to investigate
(2) to observe
(3) to scout
(4) to seek out and examine
(5) to explore
(2) to observe
(3) to scout
(4) to seek out and examine
(5) to explore
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to examine
(2) to probe
(3) to scout out
(4) to nose around
(2) to probe
(3) to scout out
(4) to nose around
Bình luận 0