Có 2 kết quả:

探察 tàn chá ㄊㄢˋ ㄔㄚˊ探查 tàn chá ㄊㄢˋ ㄔㄚˊ

1/2

tàn chá ㄊㄢˋ ㄔㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to investigate
(2) to observe
(3) to scout
(4) to seek out and examine
(5) to explore

Bình luận 0

tàn chá ㄊㄢˋ ㄔㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to examine
(2) to probe
(3) to scout out
(4) to nose around

Bình luận 0